1 | T-THA-286817-TT | Xác nhận mẫu phôi chứng chỉ sơ cấp, mẫu phôi bản sao chứng chỉ sơ cấp | Giáo dục nghề nghiệp |
2 | T-THA-288315-TT | Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh | Giáo dục nghề nghiệp |
3 | T-THA-288316-TT | | Giáo dục nghề nghiệp |
4 | T-THA-288317-TT | | Giáo dục nghề nghiệp |
5 | BLĐ-TBVXH-THA-286297 | | Giáo dục nghề nghiệp |
6 | BLĐ-TBVXH-THA-286298 | | Giáo dục nghề nghiệp |
7 | BLĐ-TBVXH-THA-286299 | | Giáo dục nghề nghiệp |
8 | BLĐ-TBVXH-THA-286300 | | Giáo dục nghề nghiệp |
9 | BLĐ-TBVXH-THA-286301 | | Giáo dục nghề nghiệp |
10 | BLĐ-TBVXH-THA-286329 | | Giáo dục nghề nghiệp |
11 | BLĐ-TBVXH-THA-286330 | | Giáo dục nghề nghiệp |
12 | BLĐ-TBVXH-THA-286331 | | Giáo dục nghề nghiệp |
13 | BLĐ-TBVXH-THA-286332 | | Giáo dục nghề nghiệp |
14 | BLĐ-TBVXH-THA-286333 | | Giáo dục nghề nghiệp |
15 | BLĐ-TBVXH-THA-286337 | | Giáo dục nghề nghiệp |
16 | BLĐ-TBVXH-THA-286338 | | Giáo dục nghề nghiệp |
17 | BLĐ-TBVXH-THA-286339 | | Giáo dục nghề nghiệp |
18 | BLĐ-TBVXH-THA-286340 | | Giáo dục nghề nghiệp |
19 | BLĐ-TBVXH-THA-286334 | | Giáo dục nghề nghiệp |
20 | BLĐ-TBVXH-THA-286335 | | Giáo dục nghề nghiệp |
21 | BLĐ-TBVXH-THA-286336 | | Giáo dục nghề nghiệp |
22 | BLĐ-TBVXH-THA-286262 | | Giáo dục nghề nghiệp |
23 | BLĐ-TBVXH-THA-286264 | | Giáo dục nghề nghiệp |
24 | BLĐ-TBVXH-THA-286268 | | Giáo dục nghề nghiệp |
25 | BLĐ-TBVXH-THA-286269 | | Giáo dục nghề nghiệp |
26 | T-THA-286967-TT | | An toàn lao động |
27 | BLĐ-TBVXH-THA-286397 | | An toàn lao động |
28 | BLĐ-TBVXH-THA-286396 | | An toàn lao động |
29 | BLĐ-TBVXH-THA-286399 | | An toàn lao động |
30 | BLĐ-TBVXH-THA-286392 | | An toàn lao động |
31 | BLĐ-TBVXH-THA-286413 | | An toàn lao động |
32 | BLĐ-TBVXH-THA-286414 | | An toàn lao động |
33 | T-THA-286891-TT | | Bảo trợ xã hội |
34 | T-THA-286892-TT | | Bảo trợ xã hội |
35 | T-THA-287924-TT | | Bảo trợ xã hội |
36 | BLĐ-TBVXH-THA-286371 | | Bảo trợ xã hội |
37 | BLĐ-TBVXH-THA-286372 | | Bảo trợ xã hội |
38 | BLĐ-TBVXH-THA-286373 | | Bảo trợ xã hội |
39 | BLĐ-TBVXH-THA-286374 | | Bảo trợ xã hội |
40 | BLĐ-TBVXH-THA-286375 | | Bảo trợ xã hội |
41 | T-THA-289262-TT | | Bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
42 | T-THA-289271-TT | | Bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
43 | BLĐ-TBVXH-THA-286142 | | Lao động, tiền lương |
44 | T-THA-286856-TT | | Lao động, tiền lương |
45 | BLĐ-TBVXH-THA-286365 | | Lao động, tiền lương |
46 | BLĐ-TBVXH-THA-286366 | | Lao động, tiền lương |
47 | BLĐ-TBVXH-THA-286138 | | Lao động, tiền lương |
48 | T-THA-288244-TT | | Người có công |
49 | T-THA-288245-TT | | Người có công |
50 | T-THA-288246-TT | | Người có công |
51 | T-THA-288247-TT | | Người có công |
52 | T-THA-288248-TT | | Người có công |
53 | T-THA-288249-TT | | Người có công |
54 | T-THA-288250-TT | | Người có công |
55 | T-THA-288251-TT | | Người có công |
56 | T-THA-288252-TT | | Người có công |
57 | T-THA-286954-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
58 | T-THA-286955-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
59 | T-THA-286956-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
60 | T-THA-286957-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
61 | T-THA-286958-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
62 | T-THA-286919-TT | | Quản lý lao động nước ngoài |
63 | T-THA-286920-TT | | Quản lý lao động nước ngoài |
64 | T-THA-286912-TT | | Việc làm |
65 | T-THA-289281-TT | | Việc làm |
66 | T-THA-289282-TT | | Việc làm |
67 | T-THA-289283-TT | | Việc làm |
68 | T-THA-289284-TT | | Việc làm |
69 | T-THA-289285-TT | | Việc làm |
70 | T-THA-289286-TT | | Việc làm |
71 | BLĐ-TBVXH-THA-286084 | | Việc làm |
72 | BLĐ-TBVXH-THA-286085 | | Việc làm |
73 | BLĐ-TBVXH-THA-286086 | | Việc làm |
74 | T-THA-288264-TT | | Cho thuê lại lao động |
75 | T-THA-288265-TT | | Cho thuê lại lao động |
76 | BLĐ-TBVXH-THA-286377 | | Bảo trợ xã hội |
77 | BLĐ-TBVXH-THA-286378 | | Bảo trợ xã hội |
78 | BLĐ-TBVXH-THA-286379 | | Bảo trợ xã hội |
79 | T-THA-288272-TT | | Giáo dục nghề nghiệp |